Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quán thông


[quán thông]
Grasp from beginning to end, understand thoroughly
pieree (through); transpieree; penetrate; permeate
understand, comprehend, perceive



Grasp from beginning to end, understand thoroughly


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.